Bill of Lading là gì? Khái niệm, Chức năng của vận đơn biển

Bill of Lading (vận đơn biển) là một trong những tài liệu quan trọng nhất trong lĩnh vực vận tải và thương mại quốc tế. Đây là một chứng từ không thể thiếu trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và có vai trò quyết định đối với việc di chuyển, ghi nhận, và giao nhận hàng hóa từ nơi này đến nơi khác trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu khái niệm và chức năng của Bill of Lading, cung cấp cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của thuật ngữ này đối với ngành vận tải biển và thương mại quốc tế.


1. Khái niệm về Bill of Lading (Vận Đơn Biển)

Bill of lading (B/L) hay được gọi là Vận đơn đường biển – là một loại chứng từ vận tải do người vận chuyển hoặc đại lý vận chuyển ký phát sau khi hàng hoá được được xếp dỡ lên tàu hoặc hàng hoá đã được nhận và chờ xếp lên tàu. Đây là chứng từ quan trọng không thể thiếu trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu.


Nhiều người chưa biết hết các loại bill of lading là gì? Bằng việc phân loại khác nhau sẽ giúp cho chúng ta hiểu rõ và sử dụng hiệu quả hơn:


1.1 Căn cứ theo tính chất sở hữu

Theo hình thức này sẽ bao gồm 2 loại là vận đơn đích danh và vận đơn theo lệnh, cụ thể như sau:


  • Vận đơn đích danh: thường được gọi là "Straight Bill of Lading," là một loại B/L mà người gửi hàng chỉ định một người nhận hàng cụ thể. Điều này có nghĩa rằng người nhận hàng đã được xác định trước và chỉ có người đó mới có quyền yêu cầu và nhận hàng. Điểm chính của Vận đơn đích danh là tính chuyên biệt và hạn chế trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa. Dưới đây là một số điểm quan trọng về Vận đơn đích danh:

    • Thông tin về người nhận hàng đã được ghi rõ và chỉ có người đó mới có quyền yêu cầu hàng hóa tại điểm đến.

    • Do tính chuyên biệt của Vận đơn đích danh, việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa cho người khác sẽ phụ thuộc vào quyền của người gửi hàng ban đầu và các điều khoản trong tài liệu. Thông thường, việc chuyển nhượng này phải được thực hiện thông qua sự đồng ý bằng văn bản từ người gửi hàng.

  • Vận đơn theo lệnh: còn được gọi là "Order Bill of Lading," là một loại B/L mà quyền sở hữu hàng hóa có thể chuyển nhượng một cách dễ dàng thông qua việc chuyển giao Vận đơn này cho người khác. Điểm quan trọng của Vận đơn theo lệnh là tính linh hoạt trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa, cụ thể: 

    • Vận đơn theo lệnh được sử dụng khi người gửi hàng muốn cho phép người nhận hàng hoặc bất kỳ người nào nắm giữ Vận đơn này (thông qua chữ ký hoặc sự chấp thuận của người gửi) có quyền yêu cầu và nhận hàng.

    • Loại Vận đơn này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thanh toán và giao dịch hàng hóa.


1.2 Căn cứ theo phê chú

Được phân chia làm 2 loại vận đơn sạch và vận đơn không sạch. Cụ thể là:

  • Vận đơn sạch: Tên chuyên ngành là Clean Bill, là một loại B/L mà người vận chuyển hoặc tàu biển công nhận rằng hàng hóa đã được nhận và vận chuyển trong tình trạng hoàn hảo, không có bất kỳ sự thất thoát, hỏng hóc, hay thiệt hại nào. Vận đơn sạch có giá trị chứng minh tính sạch sẽ của hàng hóa và thường được yêu cầu trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nó giúp đảm bảo rằng hàng hóa không bị hỏng hoặc mất trong quá trình vận chuyển.

  •  Vận đơn không sạch: còn được gọi là "Unclean Bill of Lading," là một loại B/L mà người vận chuyển hoặc tàu biển ghi nhận sự thất thoát, hỏng hóc, hoặc thiệt hại đối với hàng hóa tại thời điểm nhận và vận chuyển. Điều này có thể dẫn đến cuộc tranh chấp hoặc yêu cầu bồi thường cho người gửi hàng.


1.3 Căn cứ theo pháp lý

  • Vận đơn Original: là bản gốc của Bill of Lading, đồng thời là tài liệu chứng thực vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, có tác dụng chứng minh rằng hàng hóa đã được nhận và đóng gói, sẵn sàng cho việc vận chuyển. Vận đơn Original thường chỉ có một bản duy nhất, và người nhận hàng chính phải nhận được bản gốc này để có thể yêu cầu và nhận hàng tại điểm đích. Bản gốc của Vận đơn thường được yêu cầu để chứng minh quyền sở hữu hàng hóa, và có thể chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa từ người gửi hàng ban đầu cho người nhận hàng tiếp theo.

  • Vận đơn Copy B/L: Được gọi là bản phụ của vận đơn gốc Original, với nội dung tương tự nhưng không có chữ ký tay trên đó. Số lượng Vận đơn Copy B/L có thể được tạo ra một cách không giới hạn, và chúng có thể được phân phối cho các bên liên quan như ngân hàng, cơ quan quản lý, hay đối tác thương mại. Vận đơn Copy B/L không có tính chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa, nên người nhận bản sao này không thể yêu cầu hàng hóa hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến quyền sở hữu hàng hóa.


1.4 Căn cứ theo hành trình, cách thức vận chuyển

Loại vận đơn này sẽ căn cứ vào cách thức vận chuyển như nào để phân biệt. Trong đó:

  • Vận đơn trực tiếp: còn được gọi là "Direct Bill of Lading," là một loại B/L sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất phát đến cảng đích mà không cần phải thông qua bất kỳ cảng nào khác. Loại B/L này thường được sử dụng cho lô hàng cụ thể và không phải là lựa chọn phù hợp cho các dự án vận tải phức tạp.

  • Vận đơn chở suốt/thông qua: còn được gọi là "Through Bill of Lading," là một loại B/L sử dụng khi hàng hóa cần được vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích thông qua một hoặc nhiều cảng trung gian. Loại B/L này cho phép hàng hóa dừng tại các cảng trung gian trước khi đến điểm đích cuối cùng và thường được sử dụng khi cần kiểm soát tình trạng và vận chuyển của hàng hóa trong suốt quá trình di chuyển qua các cảng trung gian.

  • Vận đơn đa phương thức: còn được gọi là "Multimodal Bill of Lading," là một loại B/L cho phép hàng hóa được vận chuyển bằng nhiều phương tiện vận tải khác nhau (ví dụ: tàu biển, xe tải, đường sắt) từ điểm xuất phát đến điểm đích. Loại B/L này thường cung cấp các công cụ quản lý và giám sát để theo dõi tình trạng hàng hóa qua nhiều pha vận chuyển khác nhau và là lựa chọn thích hợp cho các tuyến đường vận chuyển đa phương thức, và nó giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển cho sự hiệu quả và tiết kiệm.


1.5 Căn cứ theo nhà phát hành

  • Đơn vị vận chủ phát hành: còn được gọi là Carrier's Bill of Lading. Loại B/L này được phát hành bởi công ty vận tải (carrier) và chứng thực việc công ty này đảm nhận trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Điều này bao gồm việc xác định thông tin về tàu, đoàn thủy thủ, cảng, và thời gian dự kiến. Ngoài ra, loại vận đơn này thường được sử dụng để cung cấp tính minh bạch trong việc vận chuyển hàng hóa và để xác định người chịu trách nhiệm khi có vấn đề về tình trạng của hàng hóa.

  • Vận đơn nhà: còn được gọi là House Bill of Lading, được sử dụng trong trường hợp khi có nhiều bên tham gia trong quá trình vận chuyển hàng hóa và người gửi hàng (shipper) không muốn tiết lộ thông tin về vận chuyển hàng hóa cho người nhận hàng (consignee) chính. Vận đơn nhà thường được sử dụng trong các tình huống vận chuyển đa phương thức, khi hàng hóa cần được chuyển qua nhiều phương tiện vận tải và cảng trung gian.

2. Chức năng của Bill of Lading là gì?

Theo điều 81 Bộ luật Hàng hải, một Bill of Lading sẽ có 3 chức năng chính sau:

  • Biên nhận hàng hoá: đây là việc sử dụng vận đơn như là một biên nhận của người vận chuyển khi hàng hoá đã được xếp lên trên tàu với tình trạng số lượng, chủng loại như đã ghi rõ trong vận đơn để vận chuyển đến nơi trả hàng. Đây được coi là bằng chứng của lô hàng cho hải quan về mục đích bảo hiểm và cũng có thể là bằng chứng thương mại hoàn thành nghĩa vụ theo như hợp đồng đã ký kết. Chi tiết như sau: 

    • Chứng minh tình trạng hàng hóa: Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu và thông tin về số lượng, loại hình, và tình trạng của hàng hóa đã được ghi rõ trong Vận Đơn Biển, việc này chứng minh rằng hàng hóa đã được giao cho người vận tải và đã bắt đầu quá trình vận chuyển.

    • Bảo hiểm và bồi thường: Biên nhận hàng hóa là bằng chứng quan trọng cho mục đích bảo hiểm. Khi có thiệt hại hoặc thất thoát xảy ra trong quá trình vận chuyển, biên nhận này giúp xác định tình trạng ban đầu của hàng hóa và giúp người nhận hàng khiếu nại và yêu cầu bồi thường từ công ty vận tải hoặc bảo hiểm.

    • Bằng chứng thương mại: Biên nhận hàng hóa cũng có thể được sử dụng như một bằng chứng thương mại hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng. Khi hàng hóa đã được vận chuyển thành công đến nơi đích và việc giao nhận đã được xác nhận thông qua biên nhận này, người gửi hàng và người nhận hàng có thể sử dụng nó để chứng minh rằng họ đã tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng.

  • Chứng từ về quyền sở hữu hàng hoá: vận đơn gốc là chứng từ có giá trị dùng để định đoạt và nhận hàng, cụ thể vận đơn là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hoá. Vận đơn có thể mua bán, chuyển nhượng được và có thể được thực hiện nhiều lần trước khi hàng hoá được giao. Cứ mỗi lần chuyển nhượng thì người cầm vận đơn gốc trong tay là chủ của hàng hoá, có quyền đòi người chuyên chở giao hàng đó cho mình tại cảng đến theo như điều kiện đã quy định trong vận đơn.

  • Bằng chứng về hợp đồng chuyên chở: trong trường hợp này vận đơn được sử dụng như một hợp đồng chuyên chở, được sử dụng làm bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển từ đơn vị vận tải đến người gửi hàng do thực tế là người vận chuyển đã nhận được hàng rồi.


3. Bill of lading mẫu

Nội dung chi tiết trên B/L của từng hãng vận tải có thể khác nhau ít nhiều. Sau đây là những mục chính cần lưu ý trong cách đọc vận đơn đường biển, cho hàng container (tàu chợ), còn B/L cho tàu chuyến sẽ khác đi chút ít (ví dụ sẽ không có số container, seal…).

  • Số vận đơn: Được quy định bởi người phát hành, giúp tra cứu B/L lô hàng và khai báo hải quan. Cùng với đó là các thông tin liên quan đến hãng tàu, logo của hãng.

  • Thông tin người gửi hàng: Nội dung ghi rõ tên, địa chỉ người xuất hàng và người giao nhận.

  • Thông tin người nhận hàng: Có rất nhiều cách thể hiện khác nhau, căn cứ vào hợp đồng xuất nhập khẩu.

  •  Bên được thông báo: Ghi tương tự như mục người nhận  hàng 

  • Tên tàu: Mỗi loại tàu chở hàng trên biển sẽ có tên riêng, mã hiệu của mỗi chuyến đi và được thể hiện trên chứng từ này.

  • Cảng xếp  và dỡ hàng: Tên và địa chỉ ở nơi bốc hàng lên và hạ hàng khỏi tàu cũng được ghi nhận.

  • Thông tin hàng hóa: Được thể hiện thông qua mã HS và tên chung cung của lô hàng.

  • Số kiện hàng, cahcs đóng gói: Thông tin ghi rõ về số lượng kiện hàng, số thùng hàng, số lượng container. 

  • Số container, số chỉ: Ghi các con số gọi là mã container và các chỉ số niêm phong để hỗ trợ cho việc xác nhận giao hàng, bốc dỡ hàng. 

  • Thông tin về khối lượng, thể tích: Mỗi lô hàng sẽ có khối lượng và thể tích bì khác nhau cũng được thể hiện nhằm phục vụ cho công tác giao nhận, bốc dỡ hàng. 

  • Thông tin cước phí: Các loại phí sẽ được thể hiện rõ số tiền, số phí một cách chung chung về hình thức đã trả hoặc phải thu. Đôi khi còn có các thông tin liên quan đến việc thanh toán tại đâu. 

  • Ngày tháng: THể hiện ngày hàng được bốc lên tàu, chính thức giao cho đơn vị vận chuyển. Ngoài ra còn có thông tin về thời gian cung cấp  vận đơn, địa chỉ cấp. 

  • Số vận đơn gốc: Thể hiện thông tin được phát hành bao nhiêu bản gốc và hông thường là 3 bản

  • Phần chữ ký: Chữ ký của người vận tải, đại lý được ủy quyền phát hành.


Mặt sau của vận đơn gồm quy định chi tiết những điều khoản do hãng vận chuyển chuẩn bị và in sẵn, chủ hàng chỉ có thể chấp nhận chứ không thay đổi được. Tuy nhiên, những nội dung này phải phù hợp với quy định của các công ước, tập quán quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Dưới đây là ảnh mặt sau của vận đơn, bao gồm các định nghĩa, các điều khoản chung, trách nhiệm của người chuyên chở, xếp dỡ và giao nhận, cước phí và phụ phí, giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở, miễn trách của người chuyên chở…

4. Một số lưu ý khác

  • Tính pháp lý của vận đơn: Bởi vì vận đơn dùng chủ yếu trong công tác vận chuyển hàng hóa từ chủ thể là người giao đến người nhận nên cần đảm bảo tính pháp lý chắc chắn. Các hiện tượng như mất mát, hư hỏng sẽ được giải quyết dựa trên các thông tin ghi trên vận đơn. Theo đó, các chủ thể sẽ cần lưu ý vận đơn phải có tính pháp lý đúng đắn, chính xác làm căn cứ cho các bên.

  • Kiểm tra thông tin của vận đơn: Trên vận đơn các chủ thể sẽ cần kiểm tra các thông tin ghi trên đó để nhằm mục đích sẽ có thể hạn chế xảy ra thời gian tranh chấp, kiện tụng. Các thông tin được chú ý nhiều nhất liên quan đến chủng loại hàng hóa, số lượng hàng hóa, ngày tháng giao dịch, ký xác nhận hàng…. Còn với hàng xuất, bạn cũng cần kiểm tra B/L kỹ lưỡng từ bản nháp (draft), để có thể phát hiện sai sót. Nếu phải sửa chữa nội dung B/L thì cần làm sớm, tránh phát sinh phí sửa Bill mà hãng tàu có thể áp dụng.


Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về Bill of Lading (Vận Đơn Biển), một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Chúng ta đã hiểu về khái niệm và chức năng của Vận Đơn Biển, từ việc chứng minh quyền sở hữu hàng hoá đến vai trò quan trọng của nó trong quản lý tình trạng và vận chuyển hàng hóa.


Để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển, việc sử dụng các dịch vụ chuyên nghiệp như GOL có thể giúp bạn quản lý logistics một cách chuyên nghiệp bằng phần mềm vận tải - SMS Live. GOL cung cấp các giải pháp và dịch vụ vận tải biển toàn diện, giúp bạn đảm bảo sự suôn sẻ của quá trình vận chuyển hàng hóa và tuân thủ các quy định và điều kiện liên quan. Nếu cần tư vấn, hãy gọi ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc ngay lập tức!

TIN TỨC